Vấn đề thay đổi của công nghệ hiện đại dẫn đến việc vận hành năng lượng hiện ngày càng một tăng cao. Với 01 khu vực còn thiếu điện trầm trọng như chúng ta thì chuyện này thật đáng lo lắng. Chính vì vậy, chuyện vận hành giá máy phát điện denyo là nhu cầu hàng đầu hiện tại nhằm hỗ trợ điện năng không bị ngắt quãng cho một số hoạt động sinh hoạt, chế tạo, kinh doanh. Máy phát điện Hưng Tiến Phúc xin giới thiệu với quý khách một số mẫu máy phát điện denyo được ưa chuộng hiện tại.

Hình ảnh máy phát điện Denyo 13kva hiện do chúng tôi cung cấp :
Thông số kỹ thuật đầu phát
Model TLG-7.5LSK
Tần số 50 60
Công suất (kVA) 6.5 7.5
Điện áp máy phát điện
190 – 240 (380 – 480)
Tốc độ quay (min-1) 3000 3600
Hệ số công suất 0.8
Số pha 3 Phase, 4-Wire
Số cực 02
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F
Thông số kỹ thuật động cơ
Model Kubota Z482-K3A
Kiểu động cơ 4 thì, làm mát bằng nước
Số xi-lanh 02
Bore x Stroke (mm) 67 x 68
Piston Displacement (L) 0.479
Rated Output (kW/min-1) 6.8/3000 8.0/3600
Battery (V-Ah x piece) 12-36 x 1
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Dung tích bình nhiên liệu (L) 26
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 1.7 2.1
Độ ồn cách 7m (dB) 61 63
Kích thước (D x R x C) (mm) 1220 x 610 x 720
Trọng lượng (kg) 260
Thông số kỹ thuật đầu phát
Model Máy phát điện TLG-13LSY Tần số 50 60
Công suất (kVA) 10.5 13
Điện áp 190 – 240 (380 – 480)
Tốc độ quay (min-1) 3000 3600
Hệ số công suất 0.8
Số pha 3 Phase, 4-Wire
Số cực 02
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F
Thông số kỹ thuật động cơ
Model Yanmar 3TNV70-F
Kiểu động cơ 4 thì, làm mát bằng nước
Số xi-lanh máy phát điện Denyo 30kva 03
Bore x Stroke (mm) 70 x 74
Piston Displacement (L) 0.854
Rated Output (kW/min-1) 12.6/3000 15.4/3600
Battery (V-Ah x piece) 12-55 x 1
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Dung tích bình nhiên liệu (L) 51
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 2.8 3.5
Độ ồn cách 7m (dB) 63 66
Kích thước (D x R x C) (mm) 1400 x 690 x 930
Trọng lượng (kg) 406